Thép góc chữ V

Dùng trong xây dựng các công trình nhà xưởng tiền chế, thùng xe, khung dỡ và các công trình có kết cấu chịu lực khác...

   

 BẢNG TRA THÔNG SỐ - THÉP V

Chủng loại 

Khối lượng (kg/m)

 

Tiết diện(cm2)

 

Kích thước

Khoảng cách từ trọng tâm

 

Quality data

 

X-X

= Y-Y

U-U

V-V

A
(mm)

t
(mm)

R
(mm)

Cx=Cy (cm)

Cu (cm)

Cv (cm)

lx=ly (cm4)

ix=iy (cm)

iu (cm4)

iu (cm)

iv (cm4)

iv (cm)

25x25x3

1.120

1.42

25

3

3.5

0.723

1.77

1.022

0.803

0.751

1.270

0.945

0.334

0.484

25x25x4

1.450

1.850

25

4

3.5

0.762

1.77

1.078

1.020

0,741

1.610

0,931

0,430

0,432

30x30x3

1,360

1,740

30

3

5,0

0,836

2,12

1,181

1,400

0,899

2,220

1,130

0,585

0,581

30x30x4

1,780

2,270

30

4

5,0

0,878

2,12

1,242

1,800

0,892

2,850

1,120

0,754

0,577

40x40x3

1,850

2,350

40

3

6,0

1,070

2,83

1,513

3,450

1,210

5,450

1.520

1,440

0,783

40x40x4

2,420

3,080

40

4

6,0

1,120

2,830

1,584

4,470

1,210

7,090

1,520

1,860

0,777

40x40x5

2,970

3,790

40

5

6,0

1,160

2,830

1,640

5,430

1,200

8,600

1,510

2,260

0,773

50x50x4

3,060

3,890

50

4

7,0

1,360

3,540

1,923

8,970

1,520

14,200

1,910

3,730

0,979

50x50x5

3,770

4,800

50

5

7,0

1,400

3,540

1,990

11,000

1,510

17,400

1,900

4,550

0,973

50x50x6

4,470

5,690

50

6

7,0

1,450

3,540

2,040

12,800

1,500

20,300

1,890

5,340

0,968

63x63x5

4.810

6.130

63

5

7.0

1.740

5.450

2.461

23.100

1.940

36.600

2.440

9.520

1.250

63x63x6

5.720

7.280

63

6

7.0

1.870

5.450

2.517

27.100

1.930

42.900

2.430

11.200

1.240

70x70x5

5.380

6.860

70

5

8.0

1.900

4.950

2.687

31.900

2.160

50.700

2.720

13.200

1.390

70x70x6

6.380

8.130

70

6

9.0

1.930

4.950

2.729

36.900

2.150

58.500

2.680

15.300

1.370

70x70x7

7.380

9.400

70

7

9.0

1.970

4.950

2.790

42.300

2.120

67.100

2.670

17.500

1.360

75x75x6

6.850

8.730

75

6

9.0

2.050

5.300

2.900

45.800

2.290

72.700

2.890

18.900

1.470

75x75x8

8.990

11.400

75

8

9.0

2.140

5.300

3.020

59.100

2.270

93.800

2.860

24.500

1.460

80x80x6

7.340

9.340

80

6

10

2.170

5660

3.020

59.100

2.270

93.800

2.860

24.500

1.460

80x80x8

9.530

12.300

80

8

10

2.260

5.660

3.190

55.800

2.430

115

3.060

29.900

1.560

80x80x10

11.900

15.100

80

10

10

2.340

5.660

3.300

87.500

2.410

139

3.030

36.400

1.550

90x90x7

9.610

12.200

90

7

11

2.450

6.360

3.470

92.500

2.750

147

3.460

38.300

1.770

90x90x8

10.900

13.900

90

8

11

2.500

6.360

3.350

104

2.740

166

3.450

43.100

1.760

90x90x9

12.000

15.500

90

9

11

2.540

6.360

3.560

127

2.720

201

3.420

56.200

1.760

90x90x10

15.000

17.100

90

10

11

2.580

6.360

3.560

127

2.720

201

3.420

56.200

1.760

100x100x8*

12.200

15.500

100

8

12

2.740

7.070

3.870

145

3.060

230

3.850

59.900

1.750

100x100x10*

15.000

19.200

100

10

12

2.820

7.070

3.990

177

3.040

280

3.830

73.000

1.960

100x100x12*

17.800

22.700

100

12

12

2.900

7.070

4.110

207

3.020

291

3.800

85.700

1.940

120x120x8*

14.700

18.700

120

8

13

3.230

8.490

4.560

255

3.690

405

4.650

105

2.470

120x120x10*

18.200

23.200

120

10

13

3.310

8.490

4.690

313

3.670

497

4.360

129

2.36

120x120x12*

21.600

27.500

120

12

13

3.400

8.490

4.800

368

3.650

581

4.600

152

2.350

125x125x10*

22.600

24.200

125

10

13

3.400

8.490

4.860

356

3.840

461

4.85

120

2.470

125x125x12*

23.000

28.700

125

12

13

3.350

8.840

4.980

418

3.810

565

4.83

146

2.460

150x150x10*

23.000

29.300

150

10

16

4.030

10.600

5.710

624

4.620

664

5.820

258

2.970

150x150x12*

27.300

34.800

150

12

16

4.120

10.600

5.830

737

4.600

990

5.800

303

2.950

150x150x15*

33.800

43.00

150

15

16

4.250

10.600

6.010

898

4.570

1170

5.760

370

2.930

Chú thích:
- Theo tiêu chuẩn TCVN 1656 - 1993.
- Theo tiêu chuẩn TCVN 1656 -85.
* Theo tiêu chuẩn JIS3192 -2000 (Nhật Bản)

SẢN PHẨM KHÁC

Thép U

Dùng trong xây dựng các công trình nhà xưởng tiền ...

Đọc tiếp >
Xà Gồ C

Dùng trong các công trình xây dựng dân dụng, Nh&agr...

Đọc tiếp >
Thép ống tròn

Dùng trong các công trình xây dựng dân dụng, nh&agr...

Đọc tiếp >
Thép ống vuông

Dùng trong các công trình xây dựng dân dụng, nh&agr...

Đọc tiếp >
Thép chữ I

Dùng trong xây dựng các công trình nhà xưởng tiền ...

Đọc tiếp >
Thép góc chữ V

Dùng trong xây dựng các công trình nhà xưởng tiền chế, thùng xe, khung dỡ và các công trìn...

Đọc tiếp >
Thép ống chữ nhật

Dùng trong các công trình xây dựng, Nhà tiền chế. ...

Đọc tiếp >
Thép thanh tròn trơn

Cỡ loại, thông số kích thước Thép tròn, nhẵn có đường k&...

Đọc tiếp >

TIN TỨC - SỰ KIỆN

Đối tác - Liên Kết

0918 830 339